Có 1 kết quả:

在位 zài wèi ㄗㄞˋ ㄨㄟˋ

1/1

zài wèi ㄗㄞˋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) on the throne
(2) reigning (monarch)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0